Có 2 kết quả:

折節讀書 zhé jié dú shū ㄓㄜˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˊ ㄕㄨ折节读书 zhé jié dú shū ㄓㄜˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄨˊ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to start reading furiously, contrary to previous habit (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to start reading furiously, contrary to previous habit (idiom)

Bình luận 0